Hyppää sisältöön
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
381 | Phạm Đình Nguyên | | 156.6 | Tổ 16, Hòa An | 4698000 | 1879200 | | 6577200 | Xóa |
382 | Ngô Văn Hải | | 93 | Tổ 16, Hòa An | 2790000 | 1116000 | | 3906000 | Xóa |
383 | Trương Tín | | 39 | Tổ 7, Hòa An | 1170000 | 468000 | 0 | 1638000 | Xóa |
384 | Phùng Xuân Bảy | | 178.5 | Tổ 21, Hòa An | 6247500 | 2499000 | 0 | 8746500 | Xóa |
385 | Trần Hữu Minh Đức | | 106.7 | Tổ 21, Hòa An | 3734500 | 1493800 | 1000000 | 6228300 | Xóa |
386 | Hoàng Thị Ánh Phượng | | 200 | Tổ 16, Hòa An | 6000000 | 2400000 | 0 | 8400000 | Xóa |
387 | Võ Hữu Chinh | | 117.08 | Tổ 16, Hòa An | 4097800 | 1639100 | 0 | 5736900 | Xóa |
388 | Nguyễn Mậu Hòa Sơn | | 34.25 | Tổ 8, Hòa An | 856300 | 342500 | 500000 | 1698800 | Xóa |
389 | Phạm Ngọc Hùng | | 170 | Tổ 16B, Hòa An | 5950000 | 2380000 | 0 | 8330000 | Xóa |
390 | Trần Công Toản | | 120 | Tổ 7, Hòa An | 3600000 | 1440000 | 0 | 5040000 | Xóa |
391 | Đỗ Duy Khánh | | 76.7 | Tổ 21, Hòa An | 2684500 | 1073800 | 500000 | 4258300 | Xóa |
392 | Đinh Văn Hùng | | 89.4 | Tổ 17, Hòa An | 2682000 | 1072800 | 0 | 3754800 | Xóa |
393 | Phạm Thị Tuyết | | 79.41 | Tổ 16, Hòa An | 2382300 | 952900 | 0 | 3335200 | Xóa |
394 | Võ Quang Huy | | 145 | Tổ 13B, Hòa An | 3625000 | 1450000 | 0 | 5075000 | Xóa |
395 | Nguyễn Thị Kim Quyên | | 246.5 | Tổ 11, Hòa An | 8627500 | 3451000 | 0 | 12078500 | Xóa |
396 | Nguyễn Đức Quốc Thuận | | 150 | Tổ 48, Hòa An | 5250000 | 2100000 | | 7350000 | Xóa |
397 | Võ Văn Lưỡng | | 410.24 | Tổ 16, Hòa An | 14358400 | 5743400 | 0 | 20101800 | Xóa |
398 | Đinh Ngọc Dinh | | 97.04 | Tổ 16, Hòa An | 2911200 | 1164500 | 0 | 4075700 | Xóa |
399 | Nguyễn Văn Hai | | 112.5 | Tổ 45, Hòa An | 3375000 | 1350000 | 0 | 4725000 | Xóa |
400 | Lê Quốc Cường | | 117.43 | Tổ 51, Hòa An | 3522900 | 1409200 | 1000000 | 5932100 | Xóa |