Hyppää sisältöön
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
101 | Ngô Ngọc Hiếu | | 90 | Tổ 21B, Hòa Phát | 2250000 | 900000 | 0 | 3150000 | Xóa |
102 | Nguyễn Quốc Thái | | 50 | Tổ 23, Hòa Phát | 1750000 | 700000 | 0 | 2450000 | Xóa |
103 | Nguyễn Văn Tuấn | | 50 | Tổ 22, Hòa Phát | 1750000 | 700000 | 0 | 2450000 | Xóa |
104 | Mai Thị Mỹ Hạnh | | 96 | Tổ 9, Hòa Phát | 2880000 | 1152000 | 0 | 4032000 | Xóa |
105 | Trần Đình Quang | | 121.8 | Tổ 10C, Hòa Phát | 3045000 | 1218000 | 500000 | 4763000 | Xóa |
106 | Nguyễn Hồng Mạnh | | 141 | Tổ 30C, Hòa Phát | 4230000 | 1692000 | | 5922000 | Xóa |
107 | Trương Thị Thu Hải | | 179.7 | Tổ 32, Hòa Phát | 6289500 | 2515800 | 500000 | 9305300 | Xóa |
108 | Nguyễn Thị Dung | | 82.5 | Tổ 24, Hòa Phát | 2887500 | 1155000 | 500000 | 4542500 | Xóa |
109 | Ngô Văn Đức | | 167 | CK 55, Hòa Phát | 4175000 | 1670000 | 500000 | 6345000 | Xóa |
110 | Thái Văn Thạnh | | 49.66 | Tổ 29, Hòa Phát | 1489800 | 595900 | | 2085700 | Xóa |
111 | Phạm Phú Thuận | | 81 | Tổ 29, Hòa Phát | 2835000 | 1134000 | | 3969000 | Xóa |
112 | Đinh Văn Thịnh | | 151 | CK 55, Hòa Phát | 5285000 | 2114000 | | 7399000 | Xóa |
113 | Trần Tấn Anh | | 112.92 | Tổ 24, Hòa Phát | 3387600 | 1355000 | | 4742600 | Xóa |
114 | Nguyễn Thị Mỹ An | | 97.2 | Tổ 24, Hòa Phát | 3402000 | 1360800 | | 4762800 | Xóa |
115 | Nguyễn Thanh Phương | | 99.5 | Tổ 10C, Hòa Phát | 3482500 | 1393000 | 0 | 4875500 | Xóa |
116 | Nguyễn Quang Đôn | | 82.46 | Tổ 30A, Hòa Phát | 2473800 | 989500 | 0 | 3463300 | Xóa |
117 | Vương Thái Kiểm | | 69 | Tổ 27B, Hòa Phát | 1725000 | 690000 | 0 | 2415000 | Xóa |
118 | Nguyễn Thị Minh Trâm | | 87.5 | Tổ 27B, Hòa Phát | 2187500 | 875000 | 1000000 | 4062500 | Xóa |
119 | Phan Đức Vẽ | | 130.03 | Tổ 39, Hòa Phát | 4551100 | 1820400 | 0 | 6371500 | Xóa |
120 | Bùi Văn Hùng | | 81.3 | 586-Tôn Đản, Hòa Phát | 2032500 | 813000 | 1000000 | 3845500 | Xóa |