Hyppää sisältöön
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
361 | Nguyễn Văn Móc | | 189 | Tổ 16, Hòa An | 6615000 | 2646000 | | 9261000 | Xóa |
362 | Nguyễn Văn Thạch | | 76.08 | Tổ 8, Hòa An | 2282400 | 913000 | | 3195400 | Xóa |
363 | Hoàng Đình Quốc Tiến | | 78.88 | Tổ 51, Hòa An | 2366400 | 946600 | | 3313000 | Xóa |
364 | Phạm Đức Đào | | 60 | Tổ 16, Hòa An | 1800000 | 720000 | 500000 | 3020000 | Xóa |
365 | Hồ Nguyễn Trường | | 100 | Tổ 13, Hòa An | 3500000 | 1400000 | | 4900000 | Xóa |
366 | Lê Thị Thành | | 115.86 | Tổ 51, Hòa An | 3475800 | 1390300 | | 4866100 | Xóa |
367 | Nguyễn Văn Tâm | | 86.89 | Tổ 8, Hòa An | 2606700 | 1042700 | | 3649400 | Xóa |
368 | Đặng Công Lý | | 121.2 | Tổ 16, Hòa An | 4848000 | 1939200 | 1000000 | 7787200 | Xóa |
369 | Trần Thế Anh | | 93.2 | Tổ 9, Hòa An | 3262000 | 1304800 | | 4566800 | Xóa |
370 | Nguyễn Tiến Sỷ | | 85.2 | Tổ 16, Hòa An | 2556000 | 1022400 | 500000 | 4078400 | Xóa |
371 | Đặng Ban | | 116.4 | Tổ 18B, Hòa An | 2910000 | 1164000 | | 4074000 | Xóa |
372 | Nguyễn Thị Vũ | | 129 | Tổ 16, Hòa An | 3225000 | 1290000 | | 4515000 | Xóa |
373 | Cao Hữu Quang | | 94.37 | Tổ 46, Hòa An | 3303000 | 1321200 | | 4624200 | Xóa |
374 | Võ Huỳnh Thùy Linh | | 90.8 | Tổ 43B, Hòa An | 2270000 | 908000 | 1000000 | 4178000 | Xóa |
375 | Nguyễn Anh Duy | | 94.1 | Tổ 16, Hòa An | 2823000 | 1129200 | | 3952200 | Xóa |
376 | Đặng Duy Trường | | 100 | Tổ 16, Hòa An | 3500000 | 1400000 | 500000 | 5400000 | Xóa |
377 | Thái Bình | | 84.5 | Tổ 16, Hòa An | 2957500 | 1183000 | | 4140500 | Xóa |
378 | Trương Văn Hải | | 90 | Tổ 13, Hòa An | 2250000 | 900000 | 500000 | 3650000 | Xóa |
379 | Nguyễn Văn Kiểm | | 67.5 | Tổ 15, Hòa An | 2362500 | 945000 | | 3307500 | Xóa |
380 | Nguyễn Mạnh Hùng | | 124.9 | Tổ 13E, Hòa An | 3747000 | 1498800 | | 5245800 | Xóa |
381 | Phạm Đình Nguyên | | 156.6 | Tổ 16, Hòa An | 4698000 | 1879200 | | 6577200 | Xóa |
382 | Ngô Văn Hải | | 93 | Tổ 16, Hòa An | 2790000 | 1116000 | | 3906000 | Xóa |
383 | Trương Tín | | 39 | Tổ 7, Hòa An | 1170000 | 468000 | 0 | 1638000 | Xóa |
384 | Phùng Xuân Bảy | | 178.5 | Tổ 21, Hòa An | 6247500 | 2499000 | 0 | 8746500 | Xóa |
385 | Trần Hữu Minh Đức | | 106.7 | Tổ 21, Hòa An | 3734500 | 1493800 | 1000000 | 6228300 | Xóa |
386 | Hoàng Thị Ánh Phượng | | 200 | Tổ 16, Hòa An | 6000000 | 2400000 | 0 | 8400000 | Xóa |
387 | Võ Hữu Chinh | | 117.08 | Tổ 16, Hòa An | 4097800 | 1639100 | 0 | 5736900 | Xóa |
388 | Nguyễn Mậu Hòa Sơn | | 34.25 | Tổ 8, Hòa An | 856300 | 342500 | 500000 | 1698800 | Xóa |
389 | Phạm Ngọc Hùng | | 170 | Tổ 16B, Hòa An | 5950000 | 2380000 | 0 | 8330000 | Xóa |
390 | Trần Công Toản | | 120 | Tổ 7, Hòa An | 3600000 | 1440000 | 0 | 5040000 | Xóa |