STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
421 | Dương Hồng Minh | | 151m2 | Tổ 19, Hòa Thọ Đông | 1767667 | 3535333 | | 5303000 | Xóa |
422 | Phan Tiến Việt | | 210m2 | Bắc nút GT Hòa Cầm, Hòa Thọ Đông | 2954000 | 5908000 | | 8862000 | Xóa |
423 | Nguyễn Khoa Vẽ | | 168m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 2752000 | 5504000 | | 8256000 | Xóa |
424 | Trần Văn Tâm | | 92m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 1079000 | 2158000 | | 3237000 | Xóa |
425 | Mai Văn Sơn | | 93m2 | Tổ 31 (mới), Hòa Thọ Đông | 1085000 | 2170000 | | 3255000 | Xóa |
426 | Phan Anh Tuấn (2014) | | 92.5m2 | 54 Hoàng Đạo Thúy, Hòa Thọ Đông | 1412333 | 2824667 | | 4237000 | Xóa |
427 | Lê Trung Khánh (2016) | | 181m2 | Phạm Viết Chánh, Hòa Thọ Đông | 2111667 | 4223333 | | 6335000 | Xóa |
428 | Dương Tuấn (Dung) | | 394m2 | Baù Gia Thượng 3, Hòa Thọ Đông | 4596667 | 9193333 | | 13790000 | Xóa |
429 | Trần Duy Phương | | 48m2 | Bình Thái 4, Hòa Thọ Đông | 560000 | 1120000 | | 1680000 | Xóa |
430 | Lưu Thị Thanh Xuân | | 95m2 | Tổ 29, Hòa Thọ Đông | 1108333 | 2216667 | | 3325000 | Xóa |
431 | Lê Thị Mai | | 86m2 | Triệu Quốc Đạt, Hòa Thọ Đông | 1003333 | 2006667 | | 3010000 | Xóa |
432 | Trần Phong Vũ | | 204m2 | Cẩm Bắc 8, Hòa Thọ Đông | 2393333 | 4786667 | | 7180000 | Xóa |
433 | Võ Phan Kim Hạnh | | 74m2 | Tổ 22-Bình Thái 4, Hòa Thọ Đông | 871667 | 1743333 | | 2615000 | Xóa |
434 | Đinh Quang Quý | | 46,8m2 | Bùi Xương Tự, Hòa Thọ Đông | 546000 | 1092000 | | 1638000 | Xóa |
435 | Đoàn Đức Thắng (XD2015) | | 100m2 | 16 Bàu Gia Thượng 1, Hòa Thọ Đông | 1500000 | 3000000 | | 4500000 | Xóa |
436 | Nguyễn Đình Tạo | | 83m2 | Bình Thái 4(Tổ 29 cũ), Hòa Thọ Đông | 980000 | 1960000 | | 2940000 | Xóa |
437 | Ngô Bảy | | 663m2 | Phạm Viết Chánh, Hòa Thọ Đông | 7735000 | 15470000 | | 23205000 | Xóa |
438 | Nguyễn Đức Hòa | | 120m2 | Lê Kim Lăng, Hòa Thọ Đông | 1400000 | 2800000 | | 4200000 | Xóa |
439 | Hoàng Tuấn Dũng | | 94m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 1096667 | 2193333 | | 3290000 | Xóa |
440 | Hà Thúc Trinh | | 192m2 | Hà Mục, Hòa Thọ Đông | 2245667 | 4491333 | | 6737000 | Xóa |
441 | Trần Duy Long | | 94m2 | Lê Cao Lãng, Hòa Thọ Đông | 1096667 | 2193333 | | 3290000 | Xóa |
442 | Nguyễn Văn Ngoan | | 76m2 | Phong Bắc 6, Hòa Thọ Đông | 886667 | 1773333 | | 2660000 | Xóa |
443 | Nguyễn Thị Kim Tiến | | 56m2 | Tổ 29, Hòa Thọ Đông | 653333 | 1306667 | | 1960000 | Xóa |
444 | Nguyễn Đình Hiệp | | 82m2 | Cẩm Bắc 10, Hòa Thọ Đông | 962333 | 1924667 | | 2887000 | Xóa |
445 | Dương Đình Tứ | | 156m2 | Ng. Khoa Chiêm, Hòa Thọ Đông | 1820000 | 3640000 | | 5460000 | Xóa |
446 | Nguyễn Ngọc Minh | | 59m2 | Tổ 3, Hòa Thọ Đông | 698000 | 1396000 | | 2094000 | Xóa |
447 | Đặng Thị Hoa Mai | | 85m2 | Tổ 29, Hòa Thọ Đông | 991667 | 1983333 | | 2975000 | Xóa |
448 | Hoàng Danh Nam (Hương) | | 172m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 2408000 | 4816000 | | 7224000 | Xóa |
449 | Nguyễn Văn Lũy | | 165m2 | T 32B, Hòa Thọ Đông | 1930000 | 3860000 | | 5790000 | Xóa |
450 | Lê Văn Thành | | 170m2 | Cẩm Bắc 5, Hòa Thọ Đông | 1983333 | 3966667 | | 5950000 | Xóa |