STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | Thái Thị Mộng Thu | 56 | Tổ 1, Hòa Phát | 1960000 | 784000 | 2744000 | Xóa | ||
47 | Đào Thị Thạnh | 45 | Tổ 23, Hòa Phát | 855000 | 342000 | 500000 | 1697000 | Xóa | |
48 | Phùng Văn Thành | 46.2 | Tổ 24, Hòa Phát | 1617000 | 646800 | 2263800 | Xóa | ||
49 | Mai Lê Cống | 63.2 | Tổ 38B, Hòa Phát | 1264000 | 505600 | 500000 | 2269600 | Xóa | |
50 | Nguyễn Thị Phi Yến | 224 | Tổ 7, Hòa Phát | 5600000 | 2240000 | 7840000 | Xóa |