STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
506 | Trần Quốc Dũng | | 74m2 | Nguyễn Đức Thiệu, Hòa Thọ Đông | 866667 | 1733333 | | 2600000 | Xóa |
507 | Vũ Hữu Hùng | | 125m2 | Tổ 17, Hòa Thọ Đông | 1458333 | 2916667 | | 4375000 | Xóa |
508 | Nguyễn Văn Mạnh | | 185m2 | Bàu gia Thượng 2, Hòa Thọ Đông | 2158333 | 4316667 | | 6475000 | Xóa |
509 | Hà Văn Chính | | 222m2 | Trần Đình Long, Hòa Thọ Đông | 2590000 | 5180000 | | 7770000 | Xóa |
510 | Võ Văn Xảo | | 104m2 | Tổ 17, Hòa Thọ Đông | 1213333 | 2426667 | | 3640000 | Xóa |