STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
536 | Trần Văn Tâm | 190m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 2225000 | 4450000 | 6675000 | Xóa | ||
537 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 169m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 1979333 | 3958667 | 5938000 | Xóa | ||
538 | Mai Xuân Danh | 51m2 | Tổ 17B, Hòa Thọ Đông | 595000 | 1190000 | 1785000 | Xóa | ||
539 | Trần Thanh Hải | 54m2 | T2, Hòa Thọ Đông | 796667 | 1593333 | 2390000 | Xóa | ||
540 | Lê Đức Lưu (Ru Mơ) | 82m2 | Bài Gia 1, Hòa Thọ Đông | 966000 | 1932000 | 2898000 | Xóa |