STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | Bùi Tuyết Ngọc | 192 | Tổ 7, Hòa Phát | 4800000 | 1920000 | 6720000 | Xóa | ||
52 | Huỳnh Ngọc Tâm | 55.2 | Tổ 31, Hòa Phát | 1932000 | 772800 | 2704800 | Xóa | ||
53 | Võ Đình Hải | 82.96 | Tổ 36, Hòa Phát | 2074000 | 829600 | 500000 | 3403600 | Xóa | |
54 | Trần Mộng | 60.1 | Tổ 20C, Hòa Phát | 991700 | 396700 | 500000 | 1888400 | Xóa | |
55 | Phạm Hồng Hải | 196 | 178-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát | 6370000 | 2548000 | 8918000 | Xóa |