STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
556 | Đặng Hải Long | 194m2 | Lê Cao Lãng, Hòa Thọ Đông | 2263333 | 4526667 | 6790000 | Xóa | ||
557 | Trần Văn Tuấn | 294m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 3437000 | 6874000 | 10311000 | Xóa | ||
558 | Nguyễn Đăng Trình | 209m2 | Trần Quý hai, Hòa Thọ Đông | 2444000 | 4888000 | 7332000 | Xóa | ||
559 | Đỗ Quang Anh | 100m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 1166667 | 2333333 | 3500000 | Xóa | ||
560 | Lê Ngọc Sơn | 77m2 | Bình Thái 4, Hòa Thọ Đông | 908333 | 1816667 | 2725000 | Xóa |