STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
576 | Phan Thị Ngọc Thuấn | 71m2 | Tổ 34, Hòa Thọ Đông | 836667 | 1673333 | 2510000 | Xóa | ||
577 | Lê Văn Trà | 210m2 | Ng. Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 2783333 | 5566667 | 8350000 | Xóa | ||
578 | Lê Văn Ngưu | 135.8 | 41 Văn Cận, Khuê Trung | 1663600 | 665400 | 2329000 | Xóa | ||
579 | Phạm Thị Thu Hà | 160.2 | 115/24 Đỗ Thúc Tịnh, Khuê Trung | 2803500 | 1121400 | 3924900 | Xóa | ||
580 | Huỳnh Cúc | 264.6 | 69 Dương Quảng Hàm, Khuê Trung | 6615000 | 2646000 | 9261000 | Xóa |