STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
621 | Trần Hoàng Long | | 174.7 | 19 Đặng Văn Ngữ, Khuê Trung | 5241000 | 2096400 | | 7337400 | Xóa |
622 | Trần Chung | | 185.8 | 222 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung | 5574000 | 2229600 | | 7803600 | Xóa |
623 | Trần Thị Thêm | | 149 | 50 An Hòa 10, Khuê Trung | 1721000 | 688400 | | 2409400 | Xóa |
624 | Vũ Xuân Khoát | | 344 | Lô A63 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung | 3612000 | 1444800 | | 5056800 | Xóa |
625 | Nguyễn Ngọc Xa | | 144.4 | Tổ 190 Chu Mạnh Trinh, Khuê Trung | 909700 | 363900 | 250000 | 1523600 | Xóa |