STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
626 | Võ Thị Hải Hà | 154.9 | Tổ 16, Khuê Trung | 1703900 | 681600 | 2385500 | Xóa | ||
627 | Phạm Thị Mai | 184 | 93 Lý Nhân Tông, Khuê Trung | 1803200 | 721300 | 375000 | 2899500 | Xóa | |
628 | Đàm Tú Anh | 243 | Lô 29,B1,9 KDC 4, Khuê Trung | 7290000 | 2916000 | 10206000 | Xóa | ||
629 | Nguyễn Văn Phú | 92.8 | K97/15 CMT 8, Khuê Trung | 2552000 | 1020800 | 3572800 | Xóa | ||
630 | Đỗ Thành | 119 | 41 Bùi Xương Trạch, Khuê Trung | 3272500 | 1309000 | 4581500 | Xóa |