STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
631 | Nguyễn Xuân Lộc | 220 | 70 Hồ Nguyên Trừng, Khuê Trung | 6600000 | 2640000 | 9240000 | Xóa | ||
632 | Nguyễn Đức Cương | 214.7 | 36 Phan Anh, Khuê Trung | 6441000 | 2576400 | 9017400 | Xóa | ||
633 | Huỳnh Thị Điểu | 177.5 | 03An Hòa 12, Khuê Trung | 1180400 | 472200 | 1652600 | Xóa | ||
634 | Nguyễn Ngọc Ánh | 134 | 47 Lý Tế Xuyên, Khuê Trung | 4020000 | 1608000 | 5628000 | Xóa | ||
635 | Phạm Thị Tú Nguyệt | 177.5 | 18 Bình Hòa 4, Khuê Trung | 2174400 | 869800 | 3044200 | Xóa |