STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
641 | Lê Đình Mãi | 239.23 | 147 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung | 5980800 | 2392300 | 8373100 | Xóa | ||
642 | Trịnh Thị Xuân | 154 | 285 Huy Cận, Khuê Trung | 1617000 | 646800 | 500000 | 2763800 | Xóa | |
643 | Huỳnh Thông | 432.5 | 34-36 Lương Định Của, Khuê Trung | 12975000 | 5190000 | 18165000 | Xóa | ||
644 | Lê Văn Thế | 100 | Lô E4,3, KDC 3, Khuê Trung | 3000000 | 1200000 | 4200000 | Xóa | ||
645 | Trần Thị Thảo | 205.9 | Tổ 124, Khuê Trung | 1873700 | 749500 | 750000 | 3373200 | Xóa |