STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
656 | Phan Thanh Công | | 292.5 | 23 lương Định Của, Khuê Trung | 8775000 | 3510000 | | 12285000 | Xóa |
657 | Võ Thành Trị | | 245.9 | 11 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung | 7377000 | 2950800 | | 10327800 | Xóa |
658 | Nguyễn Văn Tú | | 232.86 | 08 Bàu Tràm 1, Khuê Trung | 6403700 | 2561500 | | 8965200 | Xóa |
659 | Nguyễn Trung Việt | | 355.5 | 2 Hoàng Dư Khương, Khuê Trung | 10665000 | 4266000 | | 14931000 | Xóa |
660 | Nguyễn Văn Hội | | 244.5 | K248 CMT 8, Khuê Trung | 7335000 | 2934000 | | 10269000 | Xóa |