STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
666 | Hoàng Thị Bích Trâm | | 184.6 | Lô 22B1.12 KDC 4, Khuê Trung | 5538000 | 2215200 | | 7753200 | Xóa |
667 | Võ Đình Long | | 115.7 | 12 Trịnh Hoài Đức, Khuê Trung | 4049500 | 1619800 | | 5669300 | Xóa |
668 | Trần Viết Mỹ | | 104.42 | 75 Bãi Sậy, Khuê Trung | 584800 | 233900 | 250000 | 1068700 | Xóa |
669 | Nguyễn Thị Châu | | 116.75 | 111 Phạm Phú Tiết, Khuê Trung | 3502500 | 1401000 | | 4903500 | Xóa |
670 | Trần Thị Thu Hương | | 68.8 | Lô 242 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung | 1720000 | 688000 | | 2408000 | Xóa |