STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
686 | Huỳnh Ngọc Hồ Minh | | 44.6 | Tổ 03, Khuê Trung | 374600 | 149900 | 250000 | 774500 | Xóa |
687 | Hồ Viết Thắng | | 211.2 | 220 Tố Hữu, Khuê Trung | 6547200 | 2618900 | 1000000 | 10166100 | Xóa |
688 | Nguyễn Đình Thuận | | 375.67 | 106 Trần Xuân Soạn, Khuê Trung | 9391800 | 3756700 | 500000 | 13648500 | Xóa |
689 | Lê Tất Châu | | 243 | 551 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung | 2126300 | 850500 | 500000 | 3476800 | Xóa |
690 | Nguyễn Đình Kiên | | 225 | 94 Huy Cận, Khuê Trung | 2520000 | 1008000 | 375000 | 3903000 | Xóa |