STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
696 | Lương Thị Minh Chương | | 237.6 | Bình Hòa 10, Khuê Trung | 7722000 | 3088800 | 500000 | 11310800 | Xóa |
697 | Ngô Thị Bích Hiền | | 79.5 | K 59 Ông Ích Đường, Khuê Trung | 500850 | 200340 | 300000 | 1001190 | Xóa |
698 | Võ Thị Nguyệt | | 184 | 106 Bùi Ký, Khuê Trung | 1481200 | 592500 | 300000 | 2373700 | Xóa |
699 | Châu Thị Nhước | | 32 | 29 Lý Tế Xuyên, Khuê Trung | 336000 | 134400 | 150000 | 620400 | Xóa |
700 | Bùi Văn Định | | 127 | 63 Tôn Thất Thuyết, Khuê Trung | 1111250 | 444500 | 250000 | 1805750 | Xóa |