STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Trần Thị Thạnh | 111.7 | Tổ 37, Hòa Phát | 3071800 | 1228700 | 4300500 | Xóa | ||
7 | Bùi Thị Diệu Oanh | 89.95 | Tổ 37, Hòa Phát | 2473600 | 989500 | 3463100 | Xóa | ||
8 | Lê Thị Thắm | 137.28 | Tổ 49, Hòa Phát | 4118400 | 1647400 | 5765800 | Xóa | ||
9 | Phan Văn Minh | 81.6 | Tổ 29, Hòa Phát | 2448000 | 979200 | 3427200 | Xóa | ||
10 | Thái Thị Lợi | 49.4 | Tổ 30, Hòa Phát | 1482000 | 592800 | 2074800 | Xóa |