STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96 | Trương Anh Quốc | 249.66 | 63-Lê Duy Lương, Hòa Phát | 6241500 | 2496600 | 8738100 | Xóa | ||
97 | Huỳnh Trang Nhung | 51.6 | Tổ 38, Hòa Phát | 1290000 | 516000 | 500000 | 2306000 | Xóa | |
98 | Bùi Sĩ | 94.92 | Tổ 29, Hòa Phát | 3322200 | 1328900 | 0 | 4651100 | Xóa | |
99 | Võ Như Anh | 103.32 | Tổ 29, Hòa Phát | 3616200 | 1446500 | 0 | 5062700 | Xóa | |
100 | Hồ Hữu Tùng | 82.1 | Tổ 38A, Hòa Phát | 2052500 | 821000 | 500000 | 3373500 | Xóa |