STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Ngô Ngọc Hiếu | 90 | Tổ 21B, Hòa Phát | 2250000 | 900000 | 0 | 3150000 | Xóa | |
102 | Nguyễn Quốc Thái | 50 | Tổ 23, Hòa Phát | 1750000 | 700000 | 0 | 2450000 | Xóa | |
103 | Nguyễn Văn Tuấn | 50 | Tổ 22, Hòa Phát | 1750000 | 700000 | 0 | 2450000 | Xóa | |
104 | Mai Thị Mỹ Hạnh | 96 | Tổ 9, Hòa Phát | 2880000 | 1152000 | 0 | 4032000 | Xóa | |
105 | Trần Đình Quang | 121.8 | Tổ 10C, Hòa Phát | 3045000 | 1218000 | 500000 | 4763000 | Xóa |