STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
131 | Trần Thị Long | 78.9 | Tổ 13, Hòa An | 2367000 | 946800 | 3313800 | Xóa | ||
132 | Nguyễn Tấn Toàn | 81.4 | Tổ 42, Hòa An | 2035000 | 814000 | 2849000 | Xóa | ||
133 | Đặng Thị Anh Thư | 140.52 | Tổ 43, Hòa An | 4918200 | 1967300 | 6885500 | Xóa | ||
134 | Lê Đức Vũ | 65.26 | KCT-Hòa An, Hòa An | 1957800 | 783100 | 2740900 | Xóa | ||
135 | Phan Văn Thịnh | 152.42 | Tổ 7E, Hòa An | 3810500 | 1524200 | 5334700 | Xóa |