STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Lê Thị Hoài | 203.5 | 222 Lê Thạch, Hòa An | 7122500 | 2849000 | 9971500 | Xóa | ||
162 | Nguyễn Kim Tiến | 170 | Tổ 16, Hòa An | 5100000 | 2040000 | 7140000 | Xóa | ||
163 | Trương Văn Hoàng | 96.5 | Tổ 01, Hòa An | 2412500 | 965000 | 3377500 | Xóa | ||
164 | Phan Ngọc Sỹ | 90.85 | Tổ 4, Hòa An | 2725500 | 1090200 | 3815700 | Xóa | ||
165 | Trịnh Thị Đệp | 92 | Tổ 5, Hòa An | 2300000 | 920000 | 3220000 | Xóa |