STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
171 | Phan Thị Bích Ngọc | 99.8 | Tổ 36, Hòa An | 2495000 | 998000 | 500000 | 3993000 | Xóa | |
172 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 51.2 | Tổ 16, Hòa An | 1280000 | 512000 | 500000 | 2292000 | Xóa | |
173 | Bùi Viết Tạ | 99.2 | Tổ 16, Hòa An | 2480000 | 992000 | 3472000 | Xóa | ||
174 | Nguyễn Kim Diệt | 122 | Tổ 37, Hòa An | 3050000 | 1220000 | 4270000 | Xóa | ||
175 | Nguyễn Văn Hùng | 108.9 | Tổ 16, Hòa An | 3267000 | 1306800 | 1000000 | 5573800 | Xóa |