STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Trần Thanh Hải | 98 | Tổ 38B, Hòa Phát | 2450000 | 980000 | 3430000 | Xóa | ||
37 | Lê Trung Nghĩa | 144 | Tổ 9D, Hòa Phát | 3600000 | 1440000 | 5040000 | Xóa | ||
38 | Phạm Văn Hiệp | 52 | Tổ 24, Hòa Phát | 1820000 | 728000 | 2548000 | Xóa | ||
39 | Nguyễn Thành Tuyn | 107.63 | Tổ 31, Hòa Phát | 3767100 | 1506800 | 5273900 | Xóa | ||
40 | Nguyễn Thị Mùi | 75.15 | Tổ 24, Hòa Phát | 2254500 | 901800 | 500000 | 3656300 | Xóa |