STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Võ Thị Hồng Huệ | 50 | Tổ 7A, Hòa Phát | 1250000 | 500000 | 500000 | 2250000 | Xóa | |
42 | Đỗ Thị Tố Như | 71.2 | Tổ 17, Hòa Phát | 1780000 | 712000 | 2492000 | Xóa | ||
43 | Phan Hoàng Tuấn | 80 | Tổ 24, Hòa Phát | 1520000 | 608000 | 500000 | 2628000 | Xóa | |
44 | Trần Bá Đình | 56.98 | Tổ 39, Hòa Phát | 1424500 | 569800 | 1994300 | Xóa | ||
45 | Nguyễn Thanh Tuấn | 78 | Tổ 38B, Hòa Phát | 2340000 | 936000 | 500000 | 3776000 | Xóa |