STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
456 | Trần Thị Tho | 355m2 | Hà Mục, Hòa Thọ Đông | 4141667 | 8283333 | 12425000 | Xóa | ||
457 | Nguyễn Duy Hảo | 201m2 | Ng. Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 2350667 | 4701333 | 7052000 | Xóa | ||
458 | Lê Phú Em | 110m2 | Tổ 19B, Hòa Thọ Đông | 1283333 | 2566667 | 3850000 | Xóa | ||
459 | Mai Văn Minh | 152m2 | Ng. Đức Thiệu, Hòa Thọ Đông | 1779000 | 3558000 | 5337000 | Xóa | ||
460 | Đào Văn Kỳ | 212m2 | Lê Đại Hành, Hòa Thọ Đông | 2479000 | 4958000 | 7437000 | Xóa |