STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Nguyễn Văn An | 171m2 | Bàu Gia Thượng 1, Hòa Thọ Đông | 3004333 | 6008667 | 9013000 | Xóa | ||
482 | Lê Đức Thuận | 110m2 | Bàu Gia Thượng 3, Hòa Thọ Đông | 1283333 | 2566667 | 3850000 | Xóa | ||
483 | Đinh Thị Ca | 551m2 | T 32B, Hòa Thọ Đông | 6428333 | 12856667 | 19285000 | Xóa | ||
484 | Nguyễn Ngọc Mẫn | 194m2 | Ng Khoa Chiêm, Hòa Thọ Đông | 2263333 | 4526667 | 6790000 | Xóa | ||
485 | Lê Sĩ | 157m2 | Phạm Vinh, Hòa Thọ Đông | 1831667 | 3663333 | 5495000 | Xóa |