STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
486 | Nguyễn Văn Lanh | 157m2 | Hà Mục, Hòa Thọ Đông | 1837333 | 3674667 | 5512000 | Xóa | ||
487 | Hoàng Thành Tích | 189m2 | Phong Bắc 5, Hòa Thọ Đông | 2210667 | 4421333 | 6632000 | Xóa | ||
488 | Lê Tiến | 155m2 | Bình Thái 1, Hòa Thọ Đông | 1813333 | 3626667 | 5440000 | Xóa | ||
489 | Đặng Minh Khoa | 70m2 | Ng Xuân Hữu, Hòa Thọ Đông | 816667 | 1633333 | 2450000 | Xóa | ||
490 | Lê Đình Bá | 157m2 | Phong Bắc 11, Hòa Thọ Đông | 1837333 | 3674667 | 5512000 | Xóa |