Hyppää sisältöön

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
1 Bùi Thanh Tùng 31.4 Tổ 14A, Hòa Phát 596600 238600 500000 1335200 Xóa
2 Lê Thị Kiều Hoa 44.86 Tổ 39, Hòa Phát 1121500 448600 1570100 Xóa
3 Lê Đình Khôi 140 Tổ 10B, Hòa Phát 3500000 1400000 4900000 Xóa
4 Văn Quý Mạnh 76.8 Tổ 38B, Hòa Phát 1920000 768000 2688000 Xóa
5 Trần Thanh Hải 98 Tổ 38B, Hòa Phát 2450000 980000 3430000 Xóa
6 Lê Trung Nghĩa 144 Tổ 9D, Hòa Phát 3600000 1440000 5040000 Xóa
7 Phạm Văn Hiệp 52 Tổ 24, Hòa Phát 1820000 728000 2548000 Xóa
8 Nguyễn Thành Tuyn 107.63 Tổ 31, Hòa Phát 3767100 1506800 5273900 Xóa
9 Nguyễn Thị Mùi 75.15 Tổ 24, Hòa Phát 2254500 901800 500000 3656300 Xóa
10 Võ Thị Hồng Huệ 50 Tổ 7A, Hòa Phát 1250000 500000 500000 2250000 Xóa
11 Đỗ Thị Tố Như 71.2 Tổ 17, Hòa Phát 1780000 712000 2492000 Xóa
12 Phan Hoàng Tuấn 80 Tổ 24, Hòa Phát 1520000 608000 500000 2628000 Xóa
13 Trần Bá Đình 56.98 Tổ 39, Hòa Phát 1424500 569800 1994300 Xóa
14 Nguyễn Thanh Tuấn 78 Tổ 38B, Hòa Phát 2340000 936000 500000 3776000 Xóa
15 Thái Thị Mộng Thu 56 Tổ 1, Hòa Phát 1960000 784000 2744000 Xóa
16 Đào Thị Thạnh 45 Tổ 23, Hòa Phát 855000 342000 500000 1697000 Xóa
17 Mai Lê Cống 63.2 Tổ 38B, Hòa Phát 1264000 505600 500000 2269600 Xóa
18 Nguyễn Thị Phi Yến 224 Tổ 7, Hòa Phát 5600000 2240000 7840000 Xóa
19 Bùi Tuyết Ngọc 192 Tổ 7, Hòa Phát 4800000 1920000 6720000 Xóa
20 Huỳnh Ngọc Tâm 55.2 Tổ 31, Hòa Phát 1932000 772800 2704800 Xóa