Saut au contenu
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
251 | Hoàng Tư Vân | | 144 | Tổ 16, Hòa An | 5040000 | 2016000 | | 7056000 | Xóa |
252 | Nguyễn Mạnh Nghĩa | | 160 | Tổ 50, Hòa An | 4800000 | 1920000 | | 6720000 | Xóa |
253 | Nguyễn Thị Ty | | 50 | KDC HP 4, Hòa An | 1500000 | 600000 | | 2100000 | Xóa |
254 | Trần Mạnh Huy | | 130 | Tổ 26, Hòa An | 3900000 | 1560000 | | 5460000 | Xóa |
255 | Bùi Văn Tư | | 75 | Tổ 16, Hòa An | 1875000 | 750000 | 500000 | 3125000 | Xóa |
256 | Đỗ Ngọc Hòa | | 45.75 | Tổ 42, Hòa An | 1372500 | 549000 | | 1921500 | Xóa |
257 | Trần Xuân Ngọc | | 77 | Tổ 25, Hòa An | 2310000 | 924000 | | 3234000 | Xóa |
258 | Ngô Văn Kỳ | | 150.75 | Tổ 6, Hòa An | 4522500 | 1809000 | | 6331500 | Xóa |
259 | Trần Anh Linh | | 122 | Tổ 51, Hòa An | 3660000 | 1464000 | | 5124000 | Xóa |
260 | Võ Duy Hùng | | 212 | Tổ 5, Hòa An | 6360000 | 2544000 | | 8904000 | Xóa |