Saut au contenu

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
291 Hoàng Ngọc Phương 129.6 KDC HP 2, Hòa An 3888000 1555200 500000 5943200 Xóa
292 Hoàng Thanh Minh 101.75 Tổ 15G, Hòa An 2543800 1017500 3561300 Xóa
293 Trần Ngọc Đức 70 Tổ 16B, Hòa An 1750000 700000 1000000 3450000 Xóa
294 Tô Đông Hiệu 83 Tổ 16, Hòa An 2905000 1162000 4067000 Xóa
295 Nguyễn Văn Lành 102 Tổ 7, Hòa An 3570000 1428000 4998000 Xóa
296 Phạm Công Hải 55 Tổ 20A, Hòa An 1925000 770000 2695000 Xóa
297 Nguyễn Văn Đằng 127.4 Tổ 16, Hòa An 3822000 1528800 5350800 Xóa
298 Trần Văn Hùng 50 Tổ 4, Hòa An 1750000 700000 2450000 Xóa
299 Dương Thị Hạnh 180.39 Tổ 8, Hòa An 6313700 2525500 8839200 Xóa
300 Thái Thanh Năm 200 Tổ 4, Hòa An 5000000 2000000 1000000 8000000 Xóa