Saut au contenu
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
321 | Nguyễn Văn Thái | | 215.83 | Tổ 15, Hòa An | 7554100 | 3021600 | | 10575700 | Xóa |
322 | Nguyễn Phổ | | 197.3 | Tổ 7, Hòa An | 6905500 | 2762200 | | 9667700 | Xóa |
323 | Nguyễn Thị Vân | | 80 | Tổ 47, Hòa An | 2000000 | 800000 | 500000 | 3300000 | Xóa |
324 | Ngô Tân Nhật | | 102.5 | Tổ 01, Hòa An | 3587500 | 1435000 | | 5022500 | Xóa |
325 | Đinh Văn Sơn | | 122.5 | Tổ 22, Hòa An | 3062500 | 1225000 | | 4287500 | Xóa |
326 | Trần Văn Giang | | 73.55 | 123-Ng Công Hoan, Hòa An | 1838800 | 735500 | 500000 | 3074300 | Xóa |
327 | Lê Trung Tài | | 46.5 | Tổ 16, Hòa An | 1395000 | 558000 | | 1953000 | Xóa |
328 | Nguyễn Khắc Cường | | 179.5 | Tổ 7, Hòa An | 5385000 | 2154000 | 500000 | 8039000 | Xóa |
329 | Văn Thị Theo | | 75 | Tổ 2, Hòa An | 1875000 | 750000 | 500000 | 3125000 | Xóa |
330 | Võ Đăng Nhật | | 119.81 | KDC Hòa Phát 2, Hòa An | 4193400 | 1677300 | | 5870700 | Xóa |