Saut au contenu
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
331 | Trần Phước Tú | | 137 | Tổ 16, Hòa An | 4110000 | 1644000 | | 5754000 | Xóa |
332 | Nguyễn Đức Quốc | | 203.2 | Tổ 2, Hòa An | 6096000 | 2438400 | | 8534400 | Xóa |
333 | Nguyễn Chiến | | 53.9 | Tổ 16, Hòa An | 1617000 | 646800 | | 2263800 | Xóa |
334 | Đinh Văn Tám | | 51.87 | Tổ 46, Hòa An | 1815500 | 726200 | | 2541700 | Xóa |
335 | Nguyễn Thị Hai | | 113 | Tổ 9, Hòa An | 3955000 | 1582000 | | 5537000 | Xóa |
336 | Dương Đức Hữu | | 94 | Phước lý 4, Hòa An | 2820000 | 1128000 | | 3948000 | Xóa |
337 | Nguyễn Thị Kim Ánh | | 120 | Tổ 6A, Hòa An | 3600000 | 1440000 | | 5040000 | Xóa |
338 | Lê Thị Minh | | 82.3 | Tổ 13E, Hòa An | 2469000 | 987600 | | 3456600 | Xóa |
339 | Huỳnh Thanh | | 194 | Pước lý 4, Hòa An | 5820000 | 2328000 | | 8148000 | Xóa |
340 | Trương Quang Hai | | 94 | Tổ 16, Hòa An | 2350000 | 940000 | | 3290000 | Xóa |