Saut au contenu
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
371 | Nguyễn Mậu Hòa Sơn | | 34.25 | Tổ 8, Hòa An | 856300 | 342500 | 500000 | 1698800 | Xóa |
372 | Phạm Ngọc Hùng | | 170 | Tổ 16B, Hòa An | 5950000 | 2380000 | 0 | 8330000 | Xóa |
373 | Trần Công Toản | | 120 | Tổ 7, Hòa An | 3600000 | 1440000 | 0 | 5040000 | Xóa |
374 | Đỗ Duy Khánh | | 76.7 | Tổ 21, Hòa An | 2684500 | 1073800 | 500000 | 4258300 | Xóa |
375 | Đinh Văn Hùng | | 89.4 | Tổ 17, Hòa An | 2682000 | 1072800 | 0 | 3754800 | Xóa |
376 | Phạm Thị Tuyết | | 79.41 | Tổ 16, Hòa An | 2382300 | 952900 | 0 | 3335200 | Xóa |
377 | Võ Quang Huy | | 145 | Tổ 13B, Hòa An | 3625000 | 1450000 | 0 | 5075000 | Xóa |
378 | Nguyễn Thị Kim Quyên | | 246.5 | Tổ 11, Hòa An | 8627500 | 3451000 | 0 | 12078500 | Xóa |
379 | Nguyễn Đức Quốc Thuận | | 150 | Tổ 48, Hòa An | 5250000 | 2100000 | | 7350000 | Xóa |
380 | Võ Văn Lưỡng | | 410.24 | Tổ 16, Hòa An | 14358400 | 5743400 | 0 | 20101800 | Xóa |