STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
401 | Đặng Thị Nương | | 212m2 | Lê Đại Hành, Hòa Thọ Đông | 3470667 | 6941333 | | 10412000 | Xóa |
402 | Nguyễn Văn Vy Hậu | | 284m2 | Tổ 11, Hòa Thọ Đông | 3976000 | 7952000 | | 11928000 | Xóa |
403 | Nguyễn Đệ | | 188m2 | Cẩm Bắc 2, Hòa Thọ Đông | 3360000 | 6720000 | | 10080000 | Xóa |
404 | Dương Hồng Minh | | 151m2 | Tổ 19, Hòa Thọ Đông | 1767667 | 3535333 | | 5303000 | Xóa |
405 | Phan Tiến Việt | | 210m2 | Bắc nút GT Hòa Cầm, Hòa Thọ Đông | 2954000 | 5908000 | | 8862000 | Xóa |
406 | Nguyễn Khoa Vẽ | | 168m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 2752000 | 5504000 | | 8256000 | Xóa |
407 | Trần Văn Tâm | | 92m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 1079000 | 2158000 | | 3237000 | Xóa |
408 | Mai Văn Sơn | | 93m2 | Tổ 31 (mới), Hòa Thọ Đông | 1085000 | 2170000 | | 3255000 | Xóa |
409 | Phan Anh Tuấn (2014) | | 92.5m2 | 54 Hoàng Đạo Thúy, Hòa Thọ Đông | 1412333 | 2824667 | | 4237000 | Xóa |
410 | Lê Trung Khánh (2016) | | 181m2 | Phạm Viết Chánh, Hòa Thọ Đông | 2111667 | 4223333 | | 6335000 | Xóa |