STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | Võ Thị Nguyệt | 184 | 106 Bùi Ký, Khuê Trung | 1481200 | 592500 | 300000 | 2373700 | Xóa | |
682 | Châu Thị Nhước | 32 | 29 Lý Tế Xuyên, Khuê Trung | 336000 | 134400 | 150000 | 620400 | Xóa | |
683 | Bùi Văn Định | 127 | 63 Tôn Thất Thuyết, Khuê Trung | 1111250 | 444500 | 250000 | 1805750 | Xóa | |
684 | Cao Tuấn Anh | 219.6 | 20 Bình Hòa, Khuê Trung | 7137000 | 2854800 | 500000 | 10491800 | Xóa |