STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
231 | Vũ Thị Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184615; Thửa 66; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
232 | Lê Thị Phượng & Lê Trung Thịnh | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068403; Thửa 137; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
233 | Nguyễn Thị Minh & Nguyễn Việt Hà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678345; Thửa 120; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
234 | Nguyễn Thị Chín & Lưu Văn Tùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952020; Thửa 20; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
235 | Nguyễn Thị Như Hoài | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W600570; Thửa 207; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
236 | Lê Thị Kim Lương & Phạm Xuân Phúc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678598; Thửa 88; tờ BĐ B1-42 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
237 | Lý Thị Xuân Thường & Nguyễn Hồng Hà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678269; Thửa 12; tờ BĐ 98 | Chờ cấp | | |
238 | Nguyễn Thị Thanh Hương & Hà Lê Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658890; Thửa 82; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
239 | Lê Mai Hoàng Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074576; Thửa 114; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
240 | Phan Thị Mận & Lê Hữu Hoàng | QH 5,5m - đất cây xanh, thảm cỏ - vỉa hè 4,0m - QH 7,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658612; Thửa 35; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |