STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
131 | Đỗ Ly Na | Đường bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282879; Thửa 123; tờ BĐ 124 | Chờ cấp | | |
132 | Đoàn Ngọc Đăng - Ngô Thị Bích Hạnh | QH 10.5m; vỉa hè 5.0m & QH 5.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782660; Thửa 117; tờ BĐ A | Chờ cấp | | |
133 | Hộ ông Võ Văn Châu | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | V 937551; Thửa 768; tờ BĐ 3 | Chờ cấp | | |
134 | Hộ ông Đặng Ngọc Mạnh | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | V 203321; Thửa 265; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
135 | Trương Hồng Vị Thúy | Nguyễn Nhàn - 7.5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | U 049822; Thửa 356; tờ BĐ 13 | Chờ cấp | | |
136 | Nguyễn Văn Kiên - Đặng Thị Đào | Đường bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | V 203255 & W 764773; Thửa 81 & 9; tờ BĐ 22 &24 | Chờ cấp | | |
137 | Dương Ba - Phùng Thị Oanh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986767; Thửa 16; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
138 | Lê Thanh Toàn - Lê Thị Sinh | Tôn Đản - 7.5m & Trần Văn Ơn - 7.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233629; Thửa 71; tờ BĐ 15 | Chờ cấp | | |
139 | Đặng Hoàng Liên Sơn - Lê Thị Thanh Vũ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 993315; Thửa 11; tờ BĐ 118 | Chờ cấp | | |
140 | Hộ bà Đoàn Thị Hoa | Đường bê tông 5.5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ 0299/QSDĐ/1119/QĐ-UB; Thửa 113; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |