STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
251 | Trương Thị Cầm & Nguyễn Văn An | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773616; Thửa 54; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
252 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Đặng Minh Chánh | QH 10,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông - BTXM hướng Bắc và hướng Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253345; Thửa 118-B1; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
253 | Nguyễn Đức Duy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189919; Thửa 76; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
254 | Nguyễn Văn Chinh & Hồ Thị Thúy Hồng | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303486; Thửa 376; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |
255 | Lê Trung Hiếu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174731; Thửa 163; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
256 | Từ Thị Tý | Tố Hữu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312474; Thửa 234; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
257 | Đoàn Thị Diễm My & Dương Tấn Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952812; Thửa 24; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
258 | Bùi Thị Khánh Ly & Nguyễn Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074584; Thửa 80; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
259 | Trương Thị Nhung & Nguyễn Văn Triều | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189850; Thửa 247; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
260 | Phan Thị Thu Hồng & Nguyễn Thanh Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271876; Thửa 747; tờ BĐ C13 | Chờ cấp | | |