STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
41 | Ngô Thị lan Anh | Chưa có, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 2365; Thửa 702; tờ BĐ 7 | Cấp mới | 2365 | 02/05/2018 |
42 | Nguyễn Thị Xuân Trang | Chưa có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 1597; Thửa 356; tờ BĐ 13 | Cấp mới | 1597 | 04/06/2018 |
43 | Đặng Mậu Hưng | Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 1581; Thửa 940; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 1581 | 03/04/2018 |
44 | Đặng Thị Của | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 1521; Thửa 678; tờ BĐ B2.11 | Cấp mới | 1521 | 02/04/2018 |
45 | Lê Thị Kim Xuyến | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 1520; Thửa 31; tờ BĐ B2.28 | Cấp mới | 1520 | 02/04/2018 |
46 | Nguyễn Thị Ngộ | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 803; Thửa 403; tờ BĐ 23 | Cấp mới | 803 | 12/03/2018 |
47 | Huỳnh Thị Lan | Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 749; Thửa 430; tờ BĐ 09 | Cấp mới | 749 | 09/03/2018 |
48 | Trần Thị Huệ | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 695; Thửa 1; tờ BĐ B1-86(GDD) | Cấp mới | 695 | 08/03/2018 |
49 | Trần Ngọc Phương | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 668; Thửa 61 + 62; tờ BĐ B1-90 | Cấp mới | 668 | 06/03/2018 |
50 | Quan Sưu Anh | Chưa có, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 652; Thửa 90; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 652 | 06/03/2018 |