内容へスキップ
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
91 | Nguyễn Thị Dung | | 82.5 | Tổ 24, Hòa Phát | 2887500 | 1155000 | 500000 | 4542500 | Xóa |
92 | Ngô Văn Đức | | 167 | CK 55, Hòa Phát | 4175000 | 1670000 | 500000 | 6345000 | Xóa |
93 | Thái Văn Thạnh | | 49.66 | Tổ 29, Hòa Phát | 1489800 | 595900 | | 2085700 | Xóa |
94 | Phạm Phú Thuận | | 81 | Tổ 29, Hòa Phát | 2835000 | 1134000 | | 3969000 | Xóa |
95 | Đinh Văn Thịnh | | 151 | CK 55, Hòa Phát | 5285000 | 2114000 | | 7399000 | Xóa |
96 | Trần Tấn Anh | | 112.92 | Tổ 24, Hòa Phát | 3387600 | 1355000 | | 4742600 | Xóa |
97 | Nguyễn Thị Mỹ An | | 97.2 | Tổ 24, Hòa Phát | 3402000 | 1360800 | | 4762800 | Xóa |
98 | Nguyễn Thanh Phương | | 99.5 | Tổ 10C, Hòa Phát | 3482500 | 1393000 | 0 | 4875500 | Xóa |
99 | Nguyễn Quang Đôn | | 82.46 | Tổ 30A, Hòa Phát | 2473800 | 989500 | 0 | 3463300 | Xóa |
100 | Vương Thái Kiểm | | 69 | Tổ 27B, Hòa Phát | 1725000 | 690000 | 0 | 2415000 | Xóa |