内容へスキップ
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
131 | Ngô Quốc Thái | | 73.96 | Tổ 16, Hòa An | 2588600 | 1035400 | | 3624000 | Xóa |
132 | Lưu Phước Linh | | 64.6 | Tổ 22, Hòa An | 2261000 | 904400 | 500000 | 3665400 | Xóa |
133 | Lê Nhật Vũ | | 75.07 | Tổ 16, Hòa An | 2627500 | 1051000 | | 3678500 | Xóa |
134 | Nguyễn Lê Ngọc | | 72.6 | Tổ 16, Hòa An | 2178000 | 871200 | 1000000 | 4049200 | Xóa |
135 | Trần Viết Hà | | 159.7 | Tổ 4, Hòa An | 5589500 | 2235800 | | 7825300 | Xóa |
136 | Lê Văn Bình | | 81.6 | Tổ 16, Hòa An | 2856000 | 1142400 | | 3998400 | Xóa |
137 | Trần Minh Hùng | | 130.2 | Tổ 8, Hòa An | 4557000 | 1822800 | 1000000 | 7379800 | Xóa |
138 | Nguyễn Hoàng Linh | | 279.46 | Tổ 15, Hòa An | 8383800 | 3353500 | 1000000 | 12737300 | Xóa |
139 | Trần Thị Thu Vân | | 186.7 | Bùi Giáng, Hòa An | 4667500 | 1867000 | | 6534500 | Xóa |
140 | Ngô Đức Thành | | 176 | Tổ 70, Hòa An | 5720000 | 2288000 | 1000000 | 9008000 | Xóa |