内容へスキップ
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
141 | Huỳnh Quang Thọ | | 107.8 | 253 Tôn Đản, Hòa An | 2695000 | 1078000 | | 3773000 | Xóa |
142 | Hoàng Quốc Khánh | | 243.8 | Tổ 74, Hòa An | 6095000 | 2438000 | | 8533000 | Xóa |
143 | Phạm Văn Phong | | 76.5 | Lô 13,7HP3, Hòa An | 1147500 | 459000 | 375000 | 1981500 | Xóa |
144 | Lê Thị Hoài | | 203.5 | 222 Lê Thạch, Hòa An | 7122500 | 2849000 | | 9971500 | Xóa |
145 | Nguyễn Kim Tiến | | 170 | Tổ 16, Hòa An | 5100000 | 2040000 | | 7140000 | Xóa |
146 | Trương Văn Hoàng | | 96.5 | Tổ 01, Hòa An | 2412500 | 965000 | | 3377500 | Xóa |
147 | Phan Ngọc Sỹ | | 90.85 | Tổ 4, Hòa An | 2725500 | 1090200 | | 3815700 | Xóa |
148 | Trịnh Thị Đệp | | 92 | Tổ 5, Hòa An | 2300000 | 920000 | | 3220000 | Xóa |
149 | Trương Đình Lý | | 222.4 | 244 Lê Thạch, Hòa An | 5560000 | 2224000 | | 7784000 | Xóa |
150 | Mai Đức Thương | | 106.2 | Tổ 4, Hòa An | 3717000 | 1486800 | | 5203800 | Xóa |