内容へスキップ
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
161 | Nguyễn Quang Danh | | 103.3 | Tổ 4C, Hòa An | 2582500 | 1033000 | | 3615500 | Xóa |
162 | Nguyễn Thanh Tuấn | | 100 | Tổ 54, Hòa An | 3500000 | 1400000 | | 4900000 | Xóa |
163 | Huỳnh Đức Đông | | 114.4 | KDC HP 4, Hòa An | 3432000 | 1372800 | | 4804800 | Xóa |
164 | Phạm Bá Chánh | | 95 | Tổ 69, Hòa An | 2375000 | 950000 | 500000 | 3825000 | Xóa |
165 | Võ Văn Xy | | 102.6 | Tổ 38, Hòa An | 3078000 | 1231200 | | 4309200 | Xóa |
166 | Lê Trung Hải | | 63.02 | Tổ 8A, Hòa An | 1890600 | 756200 | | 2646800 | Xóa |
167 | Nguyễn Thị Nghĩa cư | | 106 | Tổ 38, Hòa An | 3710000 | 1484000 | | 5194000 | Xóa |
168 | Đặng Thanh Hải | | 60 | KĐT Phước lý, Hòa An | 1800000 | 720000 | | 2520000 | Xóa |
169 | Nguyễn Ngọc Tiên | | 171.5 | Tổ 42, Hòa An | 4287500 | 1715000 | | 6002500 | Xóa |
170 | Huỳnh Ngọc Bút | | 145.5 | Tổ 46, Hòa An | 4365000 | 1746000 | 1000000 | 7111000 | Xóa |