内容へスキップ
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
11 | Nguyễn Thị Thanh Hoàng | | 77.306 | Tổ 31, Hòa Phát | 1932700 | 773100 | | 2705800 | Xóa |
12 | Đinh Văn Dung | | 206.51 | Tổ 34, Hòa Phát | 7227900 | 2891100 | | 10119000 | Xóa |
13 | Lương Thị Hồng | | 166 | Tổ 20C, Hòa Phát | 4565000 | 1826000 | | 6391000 | Xóa |
14 | Phạm Minh Quảng | | 42.5 | Tổ 22, Hòa Phát | 1062500 | 425000 | 500000 | 1987500 | Xóa |
15 | Bùi Thanh Tùng | | 31.4 | Tổ 14A, Hòa Phát | 596600 | 238600 | 500000 | 1335200 | Xóa |
16 | Lê Thị Kiều Hoa | | 44.86 | Tổ 39, Hòa Phát | 1121500 | 448600 | | 1570100 | Xóa |
17 | Lê Đình Khôi | | 140 | Tổ 10B, Hòa Phát | 3500000 | 1400000 | | 4900000 | Xóa |
18 | Văn Quý Mạnh | | 76.8 | Tổ 38B, Hòa Phát | 1920000 | 768000 | | 2688000 | Xóa |
19 | Trần Thanh Hải | | 98 | Tổ 38B, Hòa Phát | 2450000 | 980000 | | 3430000 | Xóa |
20 | Lê Trung Nghĩa | | 144 | Tổ 9D, Hòa Phát | 3600000 | 1440000 | | 5040000 | Xóa |