内容へスキップ
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
231 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | 82 | Tổ 16, Hòa An | 2460000 | 984000 | | 3444000 | Xóa |
232 | Võ Đức Tấn | | 125.4 | Tổ 50, Hòa An | 4389000 | 1755600 | | 6144600 | Xóa |
233 | Phan Quốc Thành | | 102.5 | Tổ 16, Hòa An | 3075000 | 1230000 | 1000000 | 5305000 | Xóa |
234 | Lê Văn Vinh | | 94 | Tổ 15, Hòa An | 2820000 | 1128000 | 1000000 | 4948000 | Xóa |
235 | Dương Quang Bình | | 190.8 | Tổ 11, Hòa An | 6201000 | 2480400 | | 8681400 | Xóa |
236 | Ngô Duy Hoàng Quốc Việt | | 120 | Tổ 41, Hòa An | 4200000 | 1680000 | | 5880000 | Xóa |
237 | Hà Đức Thôi | | 116.8 | Tổ 16, Hòa An | 2920000 | 1168000 | | 4088000 | Xóa |
238 | Lương Xì | | 38 | Tổ 40, Hòa An | 950000 | 380000 | 500000 | 1830000 | Xóa |
239 | Đỗ Ngọc Hoàng | | 106.52 | Tổ 45, Hòa An | 3195600 | 1278200 | | 4473800 | Xóa |
240 | Nguyễn Tăng Thư | | 150 | Tổ 14, Hòa An | 4500000 | 1800000 | | 6300000 | Xóa |