内容へスキップ

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
271 Nguyễn Khánh Hùng 112.8 KDC P lý, Hòa An 3948000 1579200 5527200 Xóa
272 Lê Văn Dũng 100 Tổ 16, Hòa An 3000000 1200000 4200000 Xóa
273 Phan Xuân Dũng 96 Tổ 16, Hòa An 2400000 960000 3360000 Xóa
274 Mai Đình Anh 60 Tổ 16, Hòa An 1500000 600000 1000000 3100000 Xóa
275 Cao Quang Minh 289 Tổ 22, Hòa An 8670000 3468000 12138000 Xóa
276 Huỳnh Thị Hồng Thủy 177.5 Tổ 51, Hòa An 4437500 1775000 6212500 Xóa
277 Nguyễn Hữu Tuấn 140 Tổ 16, Hòa An 4900000 1960000 6860000 Xóa
278 Hà Văn Tư 70 Tổ 16, Hòa An 2450000 980000 3430000 Xóa
279 Trịnh Thị Hồng 212 Tổ 16, Hòa An 7420000 2968000 10388000 Xóa
280 Nguyễn Quang Đạt 192.5 Tổ 16, Hòa An 6737500 2695000 9432500 Xóa