内容へスキップ
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
281 | Nguyễn Sỹ Thắng | | 45.42 | Tổ 16, Hòa An | 1362600 | 545000 | | 1907600 | Xóa |
282 | Phan Văn Anh Tuấn | | 199.3 | Tổ 16, Hòa An | 4982500 | 1993000 | | 6975500 | Xóa |
283 | Phạm Đình Dũng | | 188 | Tổ 5, Hòa An | 6580000 | 2632000 | 1000000 | 10212000 | Xóa |
284 | Phan Văn Thoan | | 50 | Tổ 16, Hòa An | 1750000 | 700000 | | 2450000 | Xóa |
285 | Vũ Tâm Hiếu | | 102.5 | Tổ 16, Hòa An | 3587500 | 1435000 | | 5022500 | Xóa |
286 | Lã Thụy Xuân Trang | | 58.6 | Tổ 16, Hòa An | 2051000 | 820400 | | 2871400 | Xóa |
287 | Mai Thị Phương Anh | | 90.15 | Tổ 15, Hòa An | 2253800 | 901500 | | 3155300 | Xóa |
288 | Trần Thanh Truyền | | 45.1 | Tổ 16, Hòa An | 1353000 | 541200 | 500000 | 2394200 | Xóa |
289 | Nguyễn Công Tuấn Huy | | 153.6 | Tổ 46, Hòa An | 5376000 | 2150400 | | 7526400 | Xóa |
290 | Lê Thị Thanh Thủy | | 93.33 | Tổ 26, Hòa An | 2333300 | 933300 | | 3266600 | Xóa |