内容へスキップ
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
21 | Phạm Văn Hiệp | | 52 | Tổ 24, Hòa Phát | 1820000 | 728000 | | 2548000 | Xóa |
22 | Nguyễn Thành Tuyn | | 107.63 | Tổ 31, Hòa Phát | 3767100 | 1506800 | | 5273900 | Xóa |
23 | Nguyễn Thị Mùi | | 75.15 | Tổ 24, Hòa Phát | 2254500 | 901800 | 500000 | 3656300 | Xóa |
24 | Võ Thị Hồng Huệ | | 50 | Tổ 7A, Hòa Phát | 1250000 | 500000 | 500000 | 2250000 | Xóa |
25 | Đỗ Thị Tố Như | | 71.2 | Tổ 17, Hòa Phát | 1780000 | 712000 | | 2492000 | Xóa |
26 | Phan Hoàng Tuấn | | 80 | Tổ 24, Hòa Phát | 1520000 | 608000 | 500000 | 2628000 | Xóa |
27 | Trần Bá Đình | | 56.98 | Tổ 39, Hòa Phát | 1424500 | 569800 | | 1994300 | Xóa |
28 | Nguyễn Thanh Tuấn | | 78 | Tổ 38B, Hòa Phát | 2340000 | 936000 | 500000 | 3776000 | Xóa |
29 | Thái Thị Mộng Thu | | 56 | Tổ 1, Hòa Phát | 1960000 | 784000 | | 2744000 | Xóa |
30 | Đào Thị Thạnh | | 45 | Tổ 23, Hòa Phát | 855000 | 342000 | 500000 | 1697000 | Xóa |